Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 33700.

1921. LÊ THỊ ĐÀO
    Bài 34: Hệ hô hấp ở người/ Lê Thị Đào.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Khoa học Tự nhiên; Bài giảng;

1922. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1923. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1924. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Toán (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;

1925. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 3 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1926. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 1 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1927. TRỊNH THỊ THÙY DUNG
    Luyện tập Tiếng Việt (Tiết 2 - tuần 21)/ Trịnh Thị Thùy Dung: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Việt; Bài giảng;

1928. HÀ THỊ HẰNG
    Time and daily routines (Lesson 1)/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1929. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 3 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1930. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 2 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1931. VŨ THỊ PHƯƠNG TRÀ
    Viết: Tập làm thơ bốn chữ, năm chữ/ Vũ Thị Phương Trà: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Bài giảng;

1932. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1933. VŨ THỊ PHƯƠNG TRÀ
    Đọc hiểu văn bản: Ông đồ (Vũ Đình Liên)/ Vũ Thị Phương Trà: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Ngữ văn; Bài giảng;

1934. VŨ THỊ PHƯƠNG TRÀ
    Viết: Phân tích một tác phẩm truyện/ Vũ Thị Phương Trà: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Bài giảng;

1935. VŨ THỊ PHƯƠNG TRÀ
    Đọc hiểu văn bản: Người thầy đầu tiên (Aimatop)/ Vũ Thị Phương Trà: biên soạn; 25T3. THCS Thống Nhất.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Ngữ văn; Bài giảng;

1936. NGUYỄN THỊ THIẾT
    Luyện tập Tiếng Việt (Tuần 17 - tiết 1,2,3)/ Nguyễn Thị Thiết: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1937. NGUYỄN THỊ THIẾT
    Luyện tập Tiếng Việt (Tuần 16 - tiết 1,2,3)/ Nguyễn Thị Thiết: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;

1938. HÀ THỊ HẰNG
    Lesson 2 (1+2+3): My friends / Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1939. HÀ THỊ HẰNG
    My friends (Lesson 1 (4+5+6))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

1940. HÀ THỊ ANH
    My friends (Lesson 2 (1+2+3))/ Hà Thị Hằng: biên soạn; TH Đông Yên B.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |